deutschdictionary

das Punktmuster

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(MẪU HÌNH VỚI CÁC CHẤM TRÒN)

Chiếc váy có hoa văn chấm đẹp. - Das Kleid hat ein schönes Punktmuster.

Tôi thích hoa văn chấm trên bàn. - Ich mag das Punktmuster auf dem Tisch.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact