deutschdictionary
Tìm kiếm
bảo tàng nhà búp bê
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(NƠI TRƯNG BÀY NHÀ BÚP BÊ)
Bảo tàng nhà búp bê rất thú vị. - Das Puppenhausmuseum ist sehr interessant.
Trong bảo tàng nhà búp bê có nhiều hiện vật. - Im Puppenhausmuseum gibt es viele Exponate.
Puppenhaus
Museum
Spielzeug
Sammlung
Exponate
Kunst
Historie
Miniatur
Ausstellung
Basteln
Gửi phản hồi