deutschdictionary

pyramidenförmig

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(HÌNH DẠNG GIỐNG NHƯ KIM TỰ THÁP)

Tòa nhà có cấu trúc hình kim tự tháp. - Das Gebäude hat eine pyramidenförmige Struktur.

Hình dạng hình kim tự tháp rất ổn định. - Die Pyramidenförmige Form ist sehr stabil.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact