deutschdictionary
Tìm kiếm
nghìn tỷ tỷ
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(SỐ LƯỢNG RẤT LỚN)
Một nghìn tỷ tỷ là một số lượng rất lớn. - Ein Quadrillion ist eine große Zahl.
Gửi phản hồi