deutschdictionary

der Quadrillion

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỐ LƯỢNG RẤT LỚN)

Một nghìn tỷ tỷ là một số lượng rất lớn. - Ein Quadrillion ist eine große Zahl.


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact