deutschdictionary

die Qualifikation

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CHỈ KHẢ NĂNG HOẶC KIẾN THỨC CHUYÊN MÔN)

Trình độ chuyên môn rất quan trọng cho công việc. - Die Qualifikation ist wichtig für den Job.

Anh ấy có trình độ chuyên môn cao trong lĩnh vực CNTT. - Er hat eine hohe Qualifikation im Bereich IT.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact