deutschdictionary

die Qualität

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(MỨC ĐỘ TỐT XẤU CỦA MỘT CÁI GÌ ĐÓ)

Chất lượng của sản phẩm này rất cao. - Die Qualität dieses Produkts ist hoch.

Chúng ta cần cải thiện chất lượng. - Wir müssen die Qualität verbessern.

Chất lượng không khí rất quan trọng. - Die Qualität der Luft ist wichtig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact