deutschdictionary
danh từ
(MỨC ĐỘ TỐT XẤU CỦA MỘT CÁI GÌ ĐÓ)
Chất lượng của sản phẩm này rất cao. - Die Qualität dieses Produkts ist hoch.
Chúng ta cần cải thiện chất lượng. - Wir müssen die Qualität verbessern.
Chất lượng không khí rất quan trọng. - Die Qualität der Luft ist wichtig.