deutschdictionary

die Qualitätsanforderung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TIÊU CHUẨN VỀ CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM)

Yêu cầu chất lượng rất cao. - Die Qualitätsanforderung ist sehr hoch.

Chúng tôi phải đáp ứng yêu cầu chất lượng. - Wir müssen die Qualitätsanforderung erfüllen.

Yêu cầu chất lượng ảnh hưởng đến giá. - Die Qualitätsanforderung beeinflusst den Preis.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact